音読み 共通語 草木 Nghĩa là gì おんよみ きょうつうご くさき
音読み 共通語 草木 Nghĩa là gì おんよみ きょうつうご くさき. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 音読み 共通語 草木
音読み
Cách đọc : おんよみ
Ý nghĩa : cách đọc âm ON trong tiếng nhật
Ví dụ :
この漢字の音読みは何ですか。
cách đọc âm on của chữ kanji này là gì vậy
共通語
Cách đọc : きょうつうご
Ý nghĩa : ngôn ngữ phổ thông
Ví dụ :
インドでは英語は共通語だよ。
tại Ấn Độ tiếng anh là ngôn ngữ phổ thông
草木
Cách đọc : くさき
Ý nghĩa : thảo mộc, cây cỏ
Ví dụ :
この庭は草木が枯れているね。
cây cỏ trong vườn này đang héo dần nhỉ
Trên đây là nội dung bài viết : 音読み 共通語 草木 Nghĩa là gì おんよみ きょうつうご くさき. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.