カセットテープ 送り仮名 強める Nghĩa là gì カセットテープ おくりがな つよめる
カセットテープ 送り仮名 強める Nghĩa là gì カセットテープ おくりがな つよめる
カセットテープ 送り仮名 強める Nghĩa là gì カセットテープ おくりがな つよめる. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : カセットテープ 送り仮名 強める
カセットテープ
Cách đọc : カセットテープ
Ý nghĩa : băng cát sét
Ví dụ :
昔はカセットテープを使っていました。
ngày xưa người ta đã sử dụng băng cat xet rồi
送り仮名
Cách đọc : おくりがな
Ý nghĩa : phiên âm cách đọc chữ hán
Ví dụ :
その送り仮名は間違っています。
cách phiên âm đó đã sai rồi
強める
Cách đọc : つよめる
Ý nghĩa : làm khỏe, làm mạnh
Ví dụ :
火を強めてください。
hãy cho to lửa lên
Trên đây là nội dung bài viết : カセットテープ 送り仮名 強める Nghĩa là gì カセットテープ おくりがな つよめる. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.