ビニール アルバム 水泳 Nghĩa là gì – Từ điển Nhật Việt
ビニール アルバム 水泳 Nghĩa là gì ?ビニール bini-ru アルバム arubamu すいえん suien. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : ビニール アルバム 水泳
ビニール
Cách đọc : ビニール bini-ru
Ý nghĩa : ni lông
Ví dụ :
ゴミはそのビニール袋に入れてください。
Hãy cho rác vào túi nilong đó
アルバム
Cách đọc : アルバム arubamu
Ý nghĩa : an bum
Ví dụ :
私は彼のアルバムを見た。
tôi đã xem album của anh ta
水泳
Cách đọc : すいえん suien
Ý nghĩa : bơi
Ví dụ :
母は健康のために水泳をしている。
兄は水泳が得意です。
Mẹ tôi đi bơi vì sức khoẻ
Anh tôi rất giỏi bơi lội
Trên đây là nội dung bài viết : ビニール アルバム 水泳 Nghĩa là gì ?ビニール bini-ru アルバム arubamu すいえん suien. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.