Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

ベテラン 見上げる 盛る Nghĩa là gì ベテラン みあげる もる

ベテラン  見上げる  盛る  Nghĩa là gì ベテラン みあげる もる
ベテラン 見上げる 盛る Nghĩa là gì ベテラン みあげる もる. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : ベテラン 見上げる 盛る

ベテラン

Cách đọc : ベテラン
Ý nghĩa : thợ lão luyện
Ví dụ :
彼はベテランの運転手です。
ông ây là một lái xe lão luyện

見上げる

Cách đọc : みあげる
Ý nghĩa : nhìn lên, ngước lên
Ví dụ :
私は空を見上げたの。
tôi đã ngước nhìn lên trời

盛る

Cách đọc : もる
Ý nghĩa : làm đầy, điền đầy
Ví dụ :
ご飯を盛ってください。
Hãy xới cơm đi (bầy cơm vào bát)

Trên đây là nội dung bài viết : ベテラン 見上げる 盛る Nghĩa là gì ベテラン みあげる もる. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest