Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

典型 恵まれる 後者 Nghĩa là gì てんけい めぐまれる こうしゃ

典型 恵まれる 後者 Nghĩa là gì てんけい めぐまれる こうしゃ
典型 恵まれる 後者 Nghĩa là gì てんけい めぐまれる こうしゃ. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 典型 恵まれる 後者

典型

Cách đọc : てんけい
Ý nghĩa : khuôn mẫu, điển hình
Ví dụ :
彼は職人の典型です。
Anh ấy là nhân viên điển hình

恵まれる

Cách đọc : めぐまれる
Ý nghĩa : được ban cho
Ví dụ :
当日は天気に恵まれました。
hôm đó thời tiết rất ủng hộ

後者

Cách đọc : こうしゃ
Ý nghĩa : cái sau,cái đến sau
Ví dụ :
正しい答えは後者です。
Câu trả lời đúng là người sau

Trên đây là nội dung bài viết : 典型 恵まれる 後者 Nghĩa là gì てんけい めぐまれる こうしゃ. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest