Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

寝かせる 真珠 主食 Nghĩa là gì ねかせる しんじゅ しゅしょく

寝かせる  真珠  主食  Nghĩa là gì ねかせる しんじゅ しゅしょく
寝かせる 真珠 主食 Nghĩa là gì ねかせる しんじゅ しゅしょく. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 寝かせる 真珠 主食

寝かせる

Cách đọc : ねかせる
Ý nghĩa : cho ngủ, đặt nằm xuống
Ví dụ :
赤ちゃんをベッドに寝かせた。
tôi đã đặt con nằm xuống giường để ngủ

真珠

Cách đọc : しんじゅ
Ý nghĩa : trân châu, ngọc trai
Ví dụ :
母に真珠のネックレスをもらいました。
tôi đã nhận một cái vòng cổ ngọc trai từ mẹ

主食

Cách đọc : しゅしょく
Ý nghĩa : món chính
Ví dụ :
アジアの主食は米です。
món chính trong bữa ăn ở châu á là cơm

Trên đây là nội dung bài viết : 寝かせる 真珠 主食 Nghĩa là gì ねかせる しんじゅ しゅしょく. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest