揺れる 立派 練習 Nghĩa là gì – Từ điển Nhật Việt
揺れる 立派 練習 Nghĩa là gì ?ゆれる yureru りっぱ rippa れんしゅう renshuu. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 揺れる 立派 練習
揺れる
Cách đọc : ゆれる yureru
Ý nghĩa : rung
Ví dụ :
風で木が揺れています。
Cây đang rung rinh do gió
立派
Cách đọc : りっぱ rippa
Ý nghĩa : giỏi giang
Ví dụ :
彼は立派な人です。
Anh ấy là người giỏi giang
練習
Cách đọc : れんしゅう renshuu
Ý nghĩa : luyện tập
Ví dụ :
娘は今、バイオリンを練習しています。
Con giái tôi giờ dang luyện tập chơi đàn Vi ô lông
Trên đây là nội dung bài viết : 揺れる 立派 練習 Nghĩa là gì ?ゆれる yureru りっぱ rippa れんしゅう renshuu. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.