攻撃 候補 主張 Nghĩa là gì こうげき こうほ しゅちょう
攻撃 候補 主張 Nghĩa là gì こうげき こうほ しゅちょう. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 攻撃 候補 主張
攻撃
Cách đọc : こうげき
Ý nghĩa : tấn công
Ví dụ :
2003年にアメリカはイラクを攻撃した。
Năm 2003 Mỹ đã tấn công Irắc
候補
Cách đọc : こうほ
Ý nghĩa : ứng viên
Ví dụ :
会長の候補は3人います。
Ứng viên cho chức hội trưởng có 3 người
主張
Cách đọc : しゅちょう
Ý nghĩa : chủ trương
Ví dụ :
上司は私の主張を受け入れた。
Cấp trên đã chấp nhận chủ trương của tôi
Trên đây là nội dung bài viết : 攻撃 候補 主張 Nghĩa là gì こうげき こうほ しゅちょう. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.