日陰 文房具 免許証 Nghĩa là gì – Từ điển Nhật Việt
日陰 文房具 免許証 Nghĩa là gì ?ひかげ ぶんぼうぐ めんきょしょう. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 日陰 文房具 免許証
日陰
Cách đọc : ひかげ
Ý nghĩa : bóng râm
Ví dụ :
暑いので日陰で休みましょう。
Trời nóng nên chúng ta hãy nghỉ trong bóng râm
文房具
Cách đọc : ぶんぼうぐ
Ý nghĩa : văn phòng phẩm
Ví dụ :
新しい文房具を買いました。
Tôi đã mua dụng cụ văn phòng mới
免許証
Cách đọc : めんきょしょう
Ý nghĩa : giấy phép
Ví dụ :
免許証を見せてください。
Cho tôi xem giấy phép của anh
Trên đây là nội dung bài viết : 日陰 文房具 免許証 Nghĩa là gì ?ひかげ ぶんぼうぐ めんきょしょう. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.