現像 弾む 軽快 Nghĩa là gì げんぞう はずむ けいかい
現像 弾む 軽快 Nghĩa là gì げんぞう はずむ けいかい. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 現像 弾む 軽快
現像
Cách đọc : げんぞう
Ý nghĩa : rửa ảnh, rửa phim
Ví dụ :
このフィルムを現像してください。
hãy rửa cuộn phim này đi
弾む
Cách đọc : はずむ
Ý nghĩa : nảy
Ví dụ :
このボールはよく弾みますね。
quả bóng này nảy mạnh nhỉ
軽快
Cách đọc : けいかい
Ý nghĩa : nhịp nhàng, du dương
Ví dụ :
彼らは軽快なステップで踊り出したの。
bọn họ đã nhảy múa rất nhịp nhàng
Trên đây là nội dung bài viết : 現像 弾む 軽快 Nghĩa là gì げんぞう はずむ けいかい. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.