砂漠 猿 梅 Nghĩa là gì さばく さる うめ
砂漠 猿 梅 Nghĩa là gì さばく さる うめ. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 砂漠 猿 梅
砂漠
Cách đọc : さばく
Ý nghĩa : sa mạc
Ví dụ :
砂漠ではほとんど雨が降らないのよ。
Hầu như không có mưa ở xa mạc
猿
Cách đọc : さる
Ý nghĩa : con khỉ
Ví dụ :
山で猿の親子を見ました。
tôi đã thấy 1 cặp mẹ con nhà khỉ trên núi
梅
Cách đọc : うめ
Ý nghĩa : cây mai
Ví dụ :
梅の花が咲きました。
hoa mai đã nở rồi
Trên đây là nội dung bài viết : 砂漠 猿 梅 Nghĩa là gì さばく さる うめ. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.