電話 外国 銀行 Nghĩa là gì – Từ điển Nhật Việt
電話 外国 銀行 Nghĩa là gì ?でんわ denwa がいこく gaikoku ぎんこう ginkou. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 電話 外国 銀行
電話
Cách đọc : でんわ denwa
Ý nghĩa : điện thoại
Ví dụ :
あとで電話します。
私は毎週母に電話をします。
Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau
Tôi gọi điện cho mẹ tôi hàng tuần
外国
Cách đọc : がいこく gaikoku
Ý nghĩa : ngoại quốc
Ví dụ :
母はまだ外国に行ったことがありません。
Mẹ tôi chưa từng ra nước ngoài
銀行
Cách đọc : ぎんこう ginkou
Ý nghĩa : ngân hàng
Ví dụ :
銀行は3時まで開いています。
姉は銀行で働いています。
Ngân hàng mở cửa đến 3h
Chị gái tôi đang làm việc ở ngân hàng
Trên đây là nội dung bài viết : 電話 外国 銀行 Nghĩa là gì ?でんわ denwa がいこく gaikoku ぎんこう ginkou. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.