âm hán việt và cách đọc chữ 希 望 申
âm hán việt và cách đọc chữ 希 望 申. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 希 望 申
希 – Âm Hán Việt : HI
Cách đọc Onyomi : き
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 希 :
希望(きぼう):hi vọng
望 – Âm Hán Việt : VỌNG
Cách đọc Onyomi : ぼう
Cách đọc Kunyomi : のぞ
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 望 :
失望(しつぼう):thất vọng
望む(のぞむ):nguyện vọng
望遠鏡(ぼうえんきょう):- ống nhòm, kính viễn vọng
申 – Âm Hán Việt : THÂN
Cách đọc Onyomi : しん
Cách đọc Kunyomi : もう
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 申 :
申請(しんせい):sự thỉnh cầu, sự yêu cầu
申し込む(もうしこむ):đăng kí
申す(もうす):nói là, được gọi là
申し上げる(もうしあげる):nói, phát biểu
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 希 望 申. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.