âm hán việt và cách đọc chữ 科 婦 皮
âm hán việt và cách đọc chữ 科 婦 皮. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 科 婦 皮
科 – Âm Hán Việt : KHOA
Cách đọc Onyomi : か
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 科 :
科学(かがく): khoa học
内科(ないか): khoa nội
外科(げか):khoa ngoại
婦 – Âm Hán Việt : PHỤ
Cách đọc Onyomi : ふ
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 婦 :
産婦人科(さんふじんか): khoa phụ sản
婦人(ふじん): phụ nữ
主婦(しゅふ): vợ
皮 – Âm Hán Việt : BÌ
Cách đọc Onyomi : ひ
Cách đọc Kunyomi : かわ
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 皮 :
皮肉な(ひにく):giễu cợt, đùa nhả
皮(かわ): vỏ cây
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 科 婦 皮. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.