âm hán việt và cách đọc chữ 窓 符 精
âm hán việt và cách đọc chữ 窓 符 精
âm hán việt và cách đọc chữ 窓 符 精. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 窓 符 精
窓 – Âm Hán Việt : SONG
Cách đọc Onyomi : そう
Cách đọc Kunyomi : まど
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 窓 :
同窓会 (どうそうかい): hội cùng lớp
窓(まど):cửa sổ
窓口(まどぐち):cửa soát vé
符 – Âm Hán Việt : PHÙ
Cách đọc Onyomi : ふ
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 符 :
切符(きっぷ): vé
精 – Âm Hán Việt : TINH
Cách đọc Onyomi : せい
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 精 :
精算(せいさん): sự tính toán
精神(せいしん): tinh thần, tâm chí
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 窓 符 精. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.