âm hán việt và cách đọc chữ 袋 積 燃
âm hán việt và cách đọc chữ 袋 積 燃. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 袋 積 燃
袋 – Âm Hán Việt : ĐẠI
Cách đọc Onyomi :
Cách đọc Kunyomi : ふくろ
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 袋 :
レジ袋(れじぶくろ):túi tại quầy thanh toán
足袋(たび):loại tất có ngón của nhật
手袋(てぶくろ):gang tay
積 – Âm Hán Việt : TÍCH
Cách đọc Onyomi : せき
Cách đọc Kunyomi : つ
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 積 :
ゴミ集積所(ゴミしゅうせきしょ):nơi tập trung rác
積む(つむ):nhồi nhét, tích tụ
面積(めんせき):diện tích
積もる(つもる):chất, chất đống
燃 – Âm Hán Việt : NHIÊN
Cách đọc Onyomi : ねん
Cách đọc Kunyomi : も
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 燃 :
燃料(ねんりょう):nhiên liệu
不燃(ふねん):(rác) không cháy
可燃(かねん):(rác) cháy
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 袋 積 燃. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.