âm hán việt và cách đọc chữ 姓 齢 性
âm hán việt và cách đọc chữ 姓 齢 性. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 姓 齢 性
姓 – Âm Hán Việt : TÍNH
Cách đọc Onyomi : せい
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 姓 :
姓名(せいめい):danh tính
齢 – Âm Hán Việt : LINH
Cách đọc Onyomi : れい
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 齢 :
年齢(ねんれい):tuổi tác
高齢(こうれい):cao tuổi
性 – Âm Hán Việt : TÍNH
Cách đọc Onyomi : せい
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 性 :
男性(だんせい):nam giới
女性(じょせい):nữ giới
性別(せいべつ): giới tính
性質(せいしつ):tính chất
安全性(あんぜんせい):tính an toàn
可能性(かのうせい):khả năng
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 姓 齢 性. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.