âm hán việt và cách đọc chữ 消 防 救
âm hán việt và cách đọc chữ 消 防 救. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 消 防 救
消 – Âm Hán Việt : Tiêu
Cách đọc Onyomi : しょう
Cách đọc Kunyomi : き-える
け-す
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 消 :
消防(しょうぼう):phòng và chống (cháy, tai nạn)
消す(けす):xoá, dập (lửa)
消える(きえる):biến mất
消しゴム(けしゴム):cục tẩy
防 – Âm Hán Việt : Phòng
Cách đọc Onyomi : ぼう
Cách đọc Kunyomi : ふせ-ぐ
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 防 :
予防(よぼう):dự phòng
防ぐ(ふせぐ):ngăn cản
救 – Âm Hán Việt : Cứu
Cách đọc Onyomi : きゅう
Cách đọc Kunyomi : すく-う
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 救 :
救急車(きゅうきゅうしゃ):xe cấp cứu
救う(すくう):cứu
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 消 防 救. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.