Ngữ pháp わけがない, わけはない – Từ điển Ngữ pháp tiếng Nhật
Ngữ pháp わけがない, わけはない Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật Ngữ pháp わけがない, わけはない. Chào các bạn, để trợ giúp
Read MoreTự học tiếng Nhật online miễn phí !
Chào các bạn, mỗi chúng ta đến tới tiếng Nhật đều có một cơ duyên nào đó. Các bạn học tiếng Nhật đều có những động lực hay mục đích riêng của mình : học để đi làm thực tập sinh, học để đi du học, học để làm việc trong công ty Nhật, học để làm ăn với đối tác Nhật, hay học do yêu thích manga, anime Nhật … Có rất nhiều cơ duyên đưa chúng ta bắt đầu học tiếng Nhật như vậy, nhưng sau khi học tiếng Nhật 1 thời gian, nhiều bạn bắt đầu cảm thấy những khó khăn khi học ngôn ngữ được đánh giá là khó nhằn này :)
Để trợ giúp các bạn học từ vựng tiếng Nhật một cách dễ dàng hơn, Trong chuyên mục này tự học tiếng Nhật online sẽ trợ giúp các bạn học tiếng Nhật thông qua các câu chuyện giúp ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật, cũng như trợ giúp các bạn thông qua 1 số chuyên mục con :
10 từ vựng tiếng Nhật mỗi ngày – giúp các bạn tích lũy vốn từ vựng một cách đều đặn.
Học mina trung cấp – dành cho các bạn muốn học tiếp cuốn mina cơ sở
Từ điển Kanji – tra cứu và học chữ Kanji
Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật – giúp tra cứu cách sử dụng của các cấu trúc ngữ pháp tiếng Nhật.
Ngữ pháp わけがない, わけはない Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật Ngữ pháp わけがない, わけはない. Chào các bạn, để trợ giúp
Read MoreNgữ pháp を頼りに, 頼りとして, 頼りにして Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật Ngữ pháp を頼りに, 頼りとして, 頼りにして. Chào các bạn, để
Read MoreNgữ pháp すなわち Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật Ngữ pháp すなわち. Chào các bạn, để trợ giúp cho các
Read MoreNgữ pháp について Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật Ngữ pháp について. Chào các bạn, để trợ giúp cho các
Read MoreNgữ pháp 仕方がない, しょうがない. Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật Ngữ pháp 仕方がない, しょうがない.. Chào các bạn, để trợ giúp
Read MoreNgữ pháp ばかりだ, のみだ – Từ điển Ngữ pháp tiếng Nhật Ngữ pháp ばかりだ, のみだ. Chào các bạn, để trợ
Read MoreNgữ pháp にすぎない Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật Ngữ pháp にすぎない. Chào các bạn, để trợ giúp cho các
Read MoreNgữ pháp に基づいて, 基づき, 基づく, 基づいた Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật Ngữ pháp に基づいて, 基づき, 基づく, 基づいた. Chào các
Read MoreNgữ pháp にもかかわらず Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật Ngữ pháp にもかかわらず. Chào các bạn, để trợ giúp cho các
Read MoreNgữ pháp に際して, 際し, 際しての Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật Ngữ pháp に際して, 際し, 際しての. Chào các bạn, để
Read More