Cấu trúc ngữ pháp この/その/あの kono sono ano
Cấu trúc ngữ pháp この/その/あの kono sono ano
Read more
Cấu trúc ngữ pháp この/その/あの kono sono ano
Read moreCấu trúc Ngữ pháp させてください Ngữ pháp させてください, xin phép. Chào các bạn, để trợ giúp cho các bạn trong
Read moreCấu trúc ngữ pháp として toshite Mời các bạn cùng học Cấu trúc ngữ pháp として toshite Cấp độ :
Read moreCấu trúc ngữ pháp ちゃった chatta てしまった teshimatta Mời các bạn cùng học Cấu trúc ngữ pháp ちゃった chatta てしまった
Read moreSo sánh 向き và 向け muki và muke Chào các bạn! Giả sử có một tình huống như sau :
Read moreSo sánh にしのびない và にたえない Xin chào các bạn! Hãy thử tưởng tượng : bạn gặp phải một bản nhạc
Read moreCấu trúc ngữ pháp ものだ monoda Mời các bạn cùng học Cấu trúc ngữ pháp ものだ monoda Cấp độ :
Read moreCấu trúc ngữ pháp そうです soudesu そうに souna Mời các bạn cùng học Cấu trúc ngữ pháp そうです soudesu そうに
Read moreSo sánh まみれ mamire và だらけ darake Xin chào các bạn! Hãy thử tưởng tượng : bạn lỡ làm bẩn
Read moreSo sánh 込む komu và 上げる ageru Xin chào các bạn! Hãy thử tưởng tượng : bạn đã hoàn thành
Read more