Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng NhậtTiếng Nhật giao tiếp

Những cụm từ tiếng Nhật người Nhật hay dùng nhưng không có trong sách

Ngôn ngữ nói chung, tiếng Nhật nói riêng là cả một kho tàng kiến thức rộng lớn mà phạm vi sách vở không thể nào nói hết. Tiếng Nhật trong sách vở cũng khá cứng nhắc nếu đem áp dụng trong đời sống thường ngày. Vậy, để giúp các bạn có thể giao tiếp một cách thuận lợi bằng thứ tiếng Nhật tự nhiên nhất, Tự học online đã tổng hợp danh sách những cụm từ tiếng Nhật người Nhật hay dùng nhưng không có trong sách dưới đây. Mời các bạn cùng theo dõi!

重い人 (Omoi hito)

重い人 (Omoi hito) có hai lớp nghĩa. Ngoài việc dùng để chỉ những người có dáng vẻ nặng nề, người có cử động ì ạch, ốm yếu, thì 重い人còn có một lớp nghĩa khác cũng phổ biến không kém.

tieng nhat giao tiep

Ở lớp nghĩa thứ hai này 重い人 có nghĩa là “người nặng tình”. Dùng trong trường hợp khi một người yêu quá cuồng nhiệt, quá mãnh liệt khiến cho người khác có cảm giác mệt mỏi, nặng nề. Những kiểu nói thường gặp:

あなたって、重い人ですね~
Anata tte, omoi hito desu ne~
Cậu đúng là một người nặng tình nhỉ~

あなたは重い人だ、分かってる?
Anata wa omoi hito da, wakatteru?
Cậu là một người nặng tình, có biết không hả?

丸くなる (Maruku naru)

Những cụm từ tiếng Nhật người Nhật hay dùng nhưng không có trong sách

Tương tự như trên, 丸くなる (Maruku naru) cũng có hai lớp nghĩa. Lớp nghĩa thứ nhất, 丸くなる (Maruku naru) được dùng để diễn đạt ý “trở nên tròn trịa, tròn vo” của sự vật hay hiện tượng nào đó. Còn trong lớp nghĩa thứ hai, 丸くなる (Maruku naru) được dùng để miêu tả tính cách con người. Cụ thể nó được trong trường hợp khi một người vốn rất nghiêm khắc, hay cáu giận, dần dần trở nên tiết chế hơn, bớt gai góc, Có nghĩa là “hòa nhã hơn”, “tiết chế hơn”, “tính cách tốt hơn”.

Ví dụ:

高野課長は丸くなったね~
Takano kachou wa maruku natta ne~
Trưởng phòng Takano đã hòa nhã hơn rồi đấy nhỉ~

カッとなる (Katto naru)

tieng nhat thong dung giao tiep

カッとなる (Katto naru) có nghĩa là “mất bình tĩnh”. Cụm từ này được dùng khi một người trở nên giận dữ, không làm chủ được bản thân. Từ này đồng nghĩa với một từ đã rất quen thuộc là 頭に来る (Atama no kuru – Phát điên, bực mình).

Ví dụ:

彼はカッとなる傾向がある。
Kare wa katto naru keikou ga aru.
Anh ta có khuynh hướng mất bình tĩnh.

彼女は急にカッとなる、ひどく怒る。
Kanojo wa kyuu ni katto naru, hidoku okoru.
Cô ấy bỗng dưng trở nên mất bình tĩnh và vô cùng giận dữ.

物持ちがいい (Monomochi ga ii)

Những cụm từ tiếng Nhật người Nhật hay dùng nhưng không có trong sách

物持ちがいい (Monomochi ga ii) có nghĩa là “giữ gìn đồ đạc cẩn thận”, “nâng niu đồ đạc”. Và物持ちがいい人 (Monomochi ga ii hito) là người biết giữ gìn đồ đạc.

Ví dụ:

彼女は物持ちがいいですね~
Kanojo wa monomochi ga ii desu ne~
Cô ấy quả là nâng niu đồ đạc, nhỉ!

それまだ使っているの?あなたは本当に物持ちがいいタイプだ。
Sore mada tsukatte iru no? Anata wa hontou ni monomochi ga ii taipu da.
Cậu vẫn dùng cái đó sao? Cậu đúng thật là kiểu người biết giữ gìn đồ đạc.

鼻であしらう (Hana de ashirau)

Những cụm từ tiếng Nhật người Nhật hay dùng nhưng không có trong sách

(Hana) có nghĩa là mũi, còn động từ あしらう (Ashira) có nghĩa là cư xử, đối đãi. Nếu chỉ ghép nghĩa riêng của từng từ, rất khó để hiểu đúng ý nghĩa của cụm từ này.

Thực chất, 鼻であしらう (Hana de ashirau) là một quán dụng ngữ (thành ngữ), thường được dùng để miêu tả thái độ hợm hĩnh, tự cao, khinh thường, không coi trọng lời người khác nói.

Ví dụ:

彼にせっかく忠告したのに、ふんと鼻であしらわれた。
Kare ni sekkaku chuukoku shita noni, funto hana de ashirawareta.
Mặc dù tôi đã khuyên nhủ anh ta, nhưng anh ta lại coi khinh (những lời tôi nói).

彼を信用して借金を頼んだが、鼻であしらわれた。
Kare wo shinyou shite shakkin wo tanonda ga, hana de ashirawareta.
Tôi đã tin tưởng và năn nỉ vay tiền anh ấy, nhưng anh ấy lại khinh thường tôi.

Xem thêm: Các cụm từ tiếng Nhật thông dụng không có trong sách

Như vậy, trên đây là những cụm từ tiếng Nhật người Nhật hay dùng nhưng không có trong sách vở. Hi vọng danh sách trên sẽ phần nào giúp các bạn hiểu thêm về tiếng Nhật tự nhiên của người Nhật, từ đó nâng cao khả khả năng giao tiếp. Chúc các bạn học tốt tiếng Nhật!

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *