Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Việt Nhật

nơi chắn tàu, cái vợt, quầy tiếp tân tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

nơi chắn tàu, cái vợt, quầy tiếp tân tiếng Nhật là gì ? - Từ điển Việt Nhật
nơi chắn tàu, cái vợt, quầy tiếp tân tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : nơi chắn tàu cái vợt quầy tiếp tân

nơi chắn tàu

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 踏切
Cách đọc : ふみきりfumikiri
Ví dụ :
Chỗ chắn tàu đó dài
その踏切は長い。

cái vợt

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : ラケット
Cách đọc : ラケット raketto
Ví dụ :
Tôi đã mua cái vợt tennis
テニスのラケットを買いました。

quầy tiếp tân

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 受付
Cách đọc : うけつけ uketsuke
Ví dụ :
Tiếp đón bắt đầu từ 9h
Tiếp nhận ở phía này ạ
受付は9時からです。
受付はこちらです。

Trên đây là nội dung bài viết : nơi chắn tàu, cái vợt, quầy tiếp tân tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest