Home » 伺 « Back to Glossary Index伺 : TÝ, TỨ Onyomi : Kunyomi : うかが Những từ thường gặp : 伺う(うかがう): thăm hỏi Related Articles: Kính ngữ tiếng Nhật - Tổng hợp kiến thức về kính ngữ trong tiếng NhậtCategories: Từ điển Kanji« Trở lại mục lục