保
« Back to Glossary Index
保 : BẢO.
Onyomi : ほ.
Kunyomi : たも.
Những từ thường gặp :
保温(ほおん):giữ nhiệt
保険(ほけん):bảo hiểm
保つ(たもつ):bảo vệ, duy trì
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
保 : BẢO.
Onyomi : ほ.
Kunyomi : たも.
保温(ほおん):giữ nhiệt
保険(ほけん):bảo hiểm
保つ(たもつ):bảo vệ, duy trì