Tổng hợp chữ Hán N1 bài 17
Tổng hợp chữ Hán N1 bài 17. Chào các bạn, để trợ giúp cho các bạn đang luyện thi năng lực JLPT cấp độ N1, trong bài này, Tự học tiếng Nhật online xin giới thiệu tới các bạn Tổng hợp chữ Hán N1 – Luyện thi N1. Mỗi trang tương ứng với 1 ngày học, thuộc sách soumatome.
Các bạn có thể xem từ bài 1 tại đây : Tổng hợp chữ Hán N1
Tổng hợp chữ Hán N1 bài 17 :
Mục lục :
- 1 Tổng hợp chữ Hán N1 bài 17 :
- 1.1 Những chữ Kanji hay xuất hiện trong trình độ N1 :
- 1.2 名詞(めいし) : Danh từ. Dưới đây là các danh từ có chữ Kanji mức độ N1 xuất hiện :
- 1.3 な形容詞 : Tính từ đuôi na. Dưới đây là các tính từ đuôi na có chữ Kanji mức độ N1 xuất hiện :
- 1.4 い形容詞 : Tính từ đuôi i. Dưới đây là các tính từ đuôi i có chữ Kanji mức độ N1 xuất hiện :
Những chữ Kanji hay xuất hiện trong trình độ N1 :
名詞(めいし) : Danh từ. Dưới đây là các danh từ có chữ Kanji mức độ N1 xuất hiện :
辺り(あたり) : vùng, khu vực
怒り(いかり) : cơn giận giữ
周り(まわり) : xung quanh
狩り(かり) : săn bắt
誇り(ほこり) : niềm tự hào
勢い(いきおい) : xu hướng, sự mạnh mẽ.
潤い(うるおい) : sự ướt át, độ ẩm
斜め(ななめ) : độ nghiêng, độ chéo, độ chếch
眺め(ながめ) : tầm nhìn
な形容詞 : Tính từ đuôi na. Dưới đây là các tính từ đuôi na có chữ Kanji mức độ N1 xuất hiện :
細やか(こまやか) : nhỏ, chi tiết
健やか(すこやか) : khỏe mạnh
速やか(すみやか) : nhanh
和やか(なごやか) : hòa nhã, thư thái, vui vẻ
い形容詞 : Tính từ đuôi i. Dưới đây là các tính từ đuôi i có chữ Kanji mức độ N1 xuất hiện :
憎い(にくい) : đáng ghét, đáng ghê tởm
幼い(おさない) : nhỏ, trẻ con
快い(こころよい) : thoải mái, dễ chịu
貴い(とうとい) : quý giá, quý báu
醜い(みにくい) : xấu xí, khó nhìn
渋い(しぶい) : chát, đắng
生臭い(なまぐさい) : có mùi tanh
久しい(ひさしい) : lâu
著しい(いちじるしい) : nổi bật
寂しい(さびしい) : cô đơn
激しい(はげしい): mãnh liệt
怪しい(あやしい) : đáng ngờ
卑しい(いやしい): ti tiện, hạ cấp
惜しい(おしい) : tiếc nuối
慌ただしい(あわただしい) : vội vàng
甚だしい(はなはだしい) : cực kì ~
懐かしい(なつかしい) : nhớ
騒がしい(さわがしい) : ồn ào, ầm ĩ
紛らわしい(まぎらわしい) : dễ nhầm lẫn
煩わしい(わずらわしい) : phiền phức
悩ましい(なやましい) : đáng suy nghĩ
勇ましい(いさましい) : dũng cảm, can đảm
華々しい(はなばなしい) : rực rỡ, lộng lẫy
Trên đây là nội dung tổng hợp chữ Hán N1 bài 17. mời các bạn cùng xem bài tiếp theo tại đây : kanji n1 bài 18. Hoặc xem các bài viết khác trong chuyên mục : chữ Hán N1