修 : TU
Onyomi : しゅう
Kunyomi :
Những từ thường gặp> :
修正(しゅうせい):sự tu sửa, sự đính chính
修士(しゅうし):thạc sĩ
修理(しゅうり):sự chỉnh lí, sửa chữa
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
修 : TU
Onyomi : しゅう
Kunyomi :
修正(しゅうせい):sự tu sửa, sự đính chính
修士(しゅうし):thạc sĩ
修理(しゅうり):sự chỉnh lí, sửa chữa