Home » 児 « Back to Glossary Index児 : NHI Onyomi : に、じ Kunyomi : Những từ thường gặp> : 小児科(しょうにか):khoa nhi 児童(じどう):thiếu nhi, nhi đồng Related Articles: Tổng hợp các cách đếm trong tiếng Nhật« Trở lại mục lục