Kanji : 力
Âm Hán Việt của chữ 力 : Lực.
Cách đọc chữ 力 :
Onyomi : りょく.
Kunyomi : ちから.
Cấp độ : Kanji N4
Cách Nhớ chữ 力 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 力 :
努力(どりょく)- nỗ lực
協力(きょうりょく)- hợp lực
力(ちから)- lực
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 力 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 力 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục