十
« Back to Glossary Index

Bó đữa xếp thành hình chữ thập
十 : Thập.
Onyomi : じゅう.
Kunyomi : とお.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
Những từ thường gặp> :
十万円(じゅうまんえん)10 vạn yên
十(じゅう)mười
十日 (とおか) : ngày mồng 10