卵 « Back to Glossary IndexKanji : 卵 Âm Hán Việt của chữ 卵 : Noãn. Cách đọc chữ 卵 : Onyomi : Kunyomi : たまご. Cấp độ : Kanji N3. Cách Nhớ chữ 卵 : Tách đôi quả trứng Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 卵 : 卵(たまご):trứng 卵焼き(たまごやき):trứng rán Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 卵 : Nguồn tham khảo : wiki Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 卵 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó. WhatsAppTweetRelated Articles: Học minna no nihongo bài 38Tổng hợp từ vựng Minna no nihongoTừ vựng tiếng Nhật chủ đề Thực phẩmCategories: Từ điển Kanji« Trở lại mục lục