CỔ: 古
Onyomi: こ
Kunyomi: ふる
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
古い(ふるい):cũ
中古(ちゅうこ):đồ cũ
古本(ふるほん):sách cũ
考古学(こうこがく):khảo cổ học
古代(こだい):cổ đại,thời xưa
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
CỔ: 古
Onyomi: こ
Kunyomi: ふる
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
古い(ふるい):cũ
中古(ちゅうこ):đồ cũ
古本(ふるほん):sách cũ
考古学(こうこがく):khảo cổ học
古代(こだい):cổ đại,thời xưa