器 : KHÍ
Onyomi : き
Kunyomi : いつわ
Những từ thường gặp> :
食器(しょっき):bát đĩa
受話器(じゅわき):ống nghe
楽器(らくひん):nhạc cụ
器(うつわ):chậu , bát
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
器 : KHÍ
Onyomi : き
Kunyomi : いつわ
食器(しょっき):bát đĩa
受話器(じゅわき):ống nghe
楽器(らくひん):nhạc cụ
器(うつわ):chậu , bát