失 : Thất
Onyomi : シツ
Kunyomi : うしな_う
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
失う (うしなう) : mất
失業 (しつぎょう) : thất nghiệp
失礼な (しつれいな) : vô lể
失敗する (しっぱいする) : thất bại
失恋する (しつれんする) : thất tình
失望 (しつぼう) : thất vọng
失神する (しっしんする) : ngất xỉu
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục