客 : KHÁCH.
Onyomi : きゃく.
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
客席(きゃくせき):ghế khán giả
お客様(おきゃくさま):khách mời ( cách nói lịch sự)
長期(ちょうき):dài kỳ, dài hạn
定期券(ていきけん):vé tháng
短期(たんき):ngắn hạn
乗客(じょうきゃく):hành khách (lên xe)
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục