小
« Back to Glossary Index

Người co cả chân và tay vào nhìn rất nhỏ bé
小 : Tiểu.
Onyomi : しょう.
Kunyomi : ちい-さい / こ~ / お~.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
Những từ thường gặp:
小さい(ちさい): nhỏ
小人 こびと): người tí hon
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục