岸 : NGẠN
Onyomi : がん
Kunyomi : きし
Những từ thường gặp> :
海岸(かいがん):bờ biển
岸(きし):bờ
湾岸(わんがん):ven vịnh
川岸(かわぎし):ven sông, bờ sông
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
岸 : NGẠN
Onyomi : がん
Kunyomi : きし
海岸(かいがん):bờ biển
岸(きし):bờ
湾岸(わんがん):ven vịnh
川岸(かわぎし):ven sông, bờ sông