接 : TIẾP
Onyomi : せつ
Kunyomi :
Những từ thường gặp :
直接(ちょくせつ):trực tiếp
面接(めんせつ):tiếp diện
間接(かんせつ):gián tiếp
接近(せっきん):tiếp cận
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
接 : TIẾP
Onyomi : せつ
Kunyomi :
直接(ちょくせつ):trực tiếp
面接(めんせつ):tiếp diện
間接(かんせつ):gián tiếp
接近(せっきん):tiếp cận