法 : Pháp.
Onyomi : ホオ, ハッ, ホッ.
Kunyomi :
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
法律 ほうりつ pháp luật
文法 ぶんぽう ngữ pháp
方法 ほうほう Phương pháp
憲法 けんぽう hiến pháp
違法 いほう vi phạm pháp luật
用法 ようほう cách sử dụng
法案 ほうあん phương án
法則 ほうそく quy tắc
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục