温
« Back to Glossary Index
温 : Ôn.
Onyomi : おん.
Kunyomi : あたたか-い.
Những từ thường gặp :
温度(おんど):nhiệt độ
温かい(あたたかい):nóng
温室(おんしつ):nhà kính
体温計(たいおんけい):cặp nhiệt kế
温かい(あたたかい):nóng, ấm
気温(きおん):nhiệt độ không khí
常温(じょうおん):nhiệt độ thông thường
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục