Home » 畑 « Back to Glossary Index畑 : VƯỜN Onyomi : Kunyomi : はたけ Những từ thường gặp> : 畑(はたけ):ruộng, đồng 花畑(はなばたけ) cánh đồng hoa Related Articles: Chữ kanji là gì? Những thông tin thú vị về KanjiViết đoạn văn về thành phố nơi bạn sống bằng tiếng Nhật« Trở lại mục lục