Home » 砂 « Back to Glossary Index砂 : Sa Onyomi : さ Kunyomi : すな Những từ thường gặp : 砂(すな):cát 砂糖(さとう):đường Related Articles: Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật - dịch sang tên tiếng NhậtTên tiếng nhật của bạn là gì?Từ vựng tiếng Nhật N4 - Luyện thi tiếng Nhật N4Categories: Từ điển Kanji« Trở lại mục lục