« Back to Glossary Index

等 : ĐẲNG

Onyomi : とう

Kunyomi : ひと

Những từ thường gặp> :

~等(など):vân vân
上等(じょうとう):sự cao cấp, sự ưu tú
高等学校(こうとうがっこう):trường phổ thông trung học
等しい(ひとしい):đều đặn, bằng nhau

« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!