Home » 算 « Back to Glossary Index算 : TOÁN Onyomi : さん Kunyomi : Những từ thường gặp> : 計算(けいさん): kế toán, tính toán 引き算(ひきざん): phép trừ Related Articles: Dịch tên tiếng Việt sang tiếng Nhật - dịch sang tên tiếng NhậtTên tiếng nhật của bạn là gì?« Trở lại mục lục