資
« Back to Glossary Index
資 : TƯ
Onyomi : し
Kunyomi :
Những từ thường gặp> :
資源(しげん):tài nguyên
資金(しきん):tiền vốn
資料(しりょう):tài liệu
資 : TƯ
Onyomi : し
Kunyomi :
資源(しげん):tài nguyên
資金(しきん):tiền vốn
資料(しりょう):tài liệu