Kanji : 速
Âm Hán Việt của chữ 速 : Tốc.
Cách đọc chữ 速
Onyomi : ソク.
Kunyomi : はや_い.
Cấp độ : kanji N3
Cách nhớ chữ 速 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 速 :
速 (い はやい) : nhanh
早速 (さっそく) : ngay lập tức
速達 (そくたつ) : giao hàng nhanh, thư nhanh
快速電車 (かいそくでんしゃ) : tàu cao tốc
高速道路 (こうそくどうろ) : đường cao tốc
時速 (じそく) : tốc độ (trên giờ)
速 (やかな すみやかな) : nhanh chóng
急速(きゅうそく) : Cấp tốc, nhanh chóng, tốc độ cao
時速(ジソク) : Tốc độ tính theo giờ
迅速(ジンソク) : Mau lẹ; nhanh chóng
拙速(セッソク) : Vội vàng; hấp tấp
早速(さっそく) : Ngay lập tức
遅速(チソク) : tiến trình
秒速(ビョウソク) : Tốc độ tính trên đơn vị giây
敏速(ビンソク) : lanh lợi
速記(そっき) : Tốc ký
速報(ソクホウ) : bản tin nhanh
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 速 :
無常迅速 (むじょうじんそく) : thế gian này mọi thứ thay đổi rất nhanh
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 速 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.