Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 81
Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 81. Mời các bạn tiếp tục học 10 từ vựng N3 tiếp theo theo sách mimi kara oboeru.
Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 81
Mục lục :
- 1 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 81
- 2 801. ショック – : cú sốc, bất ngờ
- 3 802. ストレス – : căng thẳng, áp lực
- 4 803. バランス – : cân bằng, cân đối, đều
- 5 804. レベル – : mức độ, trình độ
- 6 805. アップ – : tăng lên, đi lên
- 7 806. ダウン – : giảm xuống, đi xuống
- 8 807. プラス – : điểm cộng, thặng dư
- 9 808. マイナス – : điểm trừ, âm, lỗ, thâm hụt
- 10 809. イメージ – : hình tượng, hình ảnh
- 11 810. コンテスト – : cuộc thi
801. ショック – : cú sốc, bất ngờ
Ví dụ :
彼女にほかの恋人がいて、ショックだった
cô ấy có một người yêu khác, sốc thật
シートベルトをすれば、ショックが小さくなる
thắt dây an toàn thì sẽ đỡ bị sốc
802. ストレス – : căng thẳng, áp lực
Ví dụ :
ストレスがたまったときは、カラオケに行く
khi tích tụ căng thẳng, tôi sẽ đi hát Karaoke
ストレスで胃に穴が空いた
vì căng thẳng mà tôi bị thủng dạ dày
803. バランス – : cân bằng, cân đối, đều
Ví dụ :
栄養のバランスがいい食事をする
ăn uống dinh dưỡng cân bằng
このデザインは左右のバランスが悪い
thiết kế này cân đối trái phải kém quá
804. レベル – : mức độ, trình độ
Ví dụ :
マリアさんは日本語のレベルが高い
trình độ tiếng Nhật của chị Maria rất cao
レベルに別にクラスを分ける
chia lớp theo trình độ
805. アップ – : tăng lên, đi lên
Ví dụ :
時給がアップした
tiền lương theo giờ tăng
写真をアップでとる
Chụp ảnh ở phía trên
806. ダウン – : giảm xuống, đi xuống
Ví dụ :
給料ダウンで生活が苦しい
lương giảm nên cuộc sống khá khăn
807. プラス – : điểm cộng, thặng dư
Ví dụ :
漢字を覚えるときは、日本語の勉強にプランになる
khi nhớ được kanji, việc học tiếng Nhật được tốt lên
まじめに働いていたら、時給が20プラスされた
làm việc nghiêm túc thì lương theo giờ tăng lên 20
808. マイナス – : điểm trừ, âm, lỗ, thâm hụt
Ví dụ :
今月の給料は1万円マイナスだった
lương tháng này giảm 1 vạn yên
809. イメージ – : hình tượng, hình ảnh
Ví dụ :
私はこの曲から広い海をイメージした
tôi đã tưởng tượng ra biển rộng từ ca khúc này
イメージがいい女優をMCに使う
Dùng nữ diễn viên có hình ảnh tốt làm MC
810. コンテスト – : cuộc thi
Ví dụ :
スピーチのコンテストで優勝した
tôi đã chiến thắng cuộc thi hùng biện
Trên đây là 10 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 81. Mời các bạn tiếp tục học bài tiếp theo tại đây : bài 82. Hoặc xem các bài khác trong nhóm bài : từ vựng N3 sách mimi kara oboeru nihongo.
Ngoài ra các bạn có thể ôn nhanh list từ vựng N3 sách mimi tại đây : ôn nhanh từ vựng mimi kara oboeru