Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề

Từ vựng thời tiết tiếng nhật

từ vựng thời tiết tiếng nhật . Chào các bạn, để tiếp nối chuyên mục từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề, trong bài viết này Tự học online xin giới thiệu với các bạn 1 số hiện tượng thời tiết bằng tiếng Nhật.

từ vựng thời tiết tiếng nhật

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề thời tiết

雲 kumo : mây, đám mây. Khi muốn chuyển sang danh từ, chúng ta dùng 曇り kumori. Ví dụ hôm nay trời có mây : 今日は曇りです kyouha kumori desu.

 ame : mưa. Trời mưa : 雨が降る amega furu. Mưa to : 大雨 ooame

晴れ hare : nắng, trời nắng (danh từ). Ví dụ : 今日は晴れですか kyouha hare desuka – Hôm nay trời nắng à? Động từ là 晴れる はれる. Hôm nay trời sẽ nắng đó. 今日は晴れるよ kyouha hareruyo.

稲妻 inazuma : chớp

雷 kaminari.  kami có nghĩa là thần, vị thần. từ 鳴る naru có nghĩa là kêu, hót. Để nhớ Từ này các bạn có thể dùng mẹo là tiếng của vị thần, theo cách ghép nghĩa của 2 từ đồng âm trên.

kaze : gió. 風が吹いた kazega fuita – Gió thổi. 風船 fuusen : Bóng bay. 風邪をひいた kazewo hiita trúng gió, bị cảm.

台風 taifuu : bão, cơn bão. 台風が上陸した taifuuga jouriku shita. Bão đã vào bờ.

虹 niji : Cầu vồng. 雨の後、虹が出た. Sau trận mưa, cầu vồng đã hiện ra.

温度計 ondokei : Nhiệt kế, đồng hồ đo nhiệt độ.

 yuki : Tuyết

雪だるま yukidaruma : Người tuyết.

つらら : Tuyết rủ

レインコート raincoat : áo mưa. Còn có thể gọi là カッパ. 雨具 amagu : đồ đi mưa (quần áo, ủng…)

傘 kasa : ô, dù. 傘をさす : Dương ô.

洪水 kouzui : Ngập nước.

竜巻 tatsumaki : lốc xoáy. Bạn nào xem manga one piece có thể để ý là 1 chiêu thức kiếm của Zoro, tạo lốc xoáy cũng có tên là tatsumaki

雪崩 なだれ : lở tuyết

雹 ひょう : mưa đá.

朝霧 asagiri : Sương mù vào buổi sáng. 霧 kiri : sương mù.

Trả lời câu hỏi của bạn đọc

bão tiếng nhật là gì ?

Bão tiếng Nhật là 台風 (taifuu

tuyết trong tiếng nhật ?

Tuyết tiếng Nhật là (yuki)

thời tiết tiếng nhật ?

Thời tiết tiếng Nhật là 天気 (tenki)

gió tiếng nhật là gì ?

Gió tiếng Nhật là (kaze)

mây trong tiếng nhật ?

Mây tiếng Nhật là 雲 (kumo). Trời có mây là 曇り (kumori)

Mời các bạn cùng xem các bài viết theo chủ đề khác trong chuyên mục : Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *