Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Từ điển Nhật Việt

年月 方々 Nghĩa là gì としつき みやこ ほうぼう

年月 方々 Nghĩa là gì としつき みやこ ほうぼう. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : 年月 方々

年月

Cách đọc : としつき
Ý nghĩa : năm tháng, thời gian
Ví dụ :
あれから長い年月が経ちました。
Từ đó tới giờ đã nhiều năm tháng trôi qua.

Cách đọc : みやこ
Ý nghĩa : kinh đô
Ví dụ :
ミラノはファッションの都です。
Milano là kinh đô thời trang.

方々

Cách đọc : ほうぼう
Ý nghĩa : khắp nơi, mọi phía
Ví dụ :
彼の連絡先を方々に問い合わせたんだ。
Tôi đã liên lạc với anh ấy bằng mọi cách mà không được.

Trên đây là nội dung bài viết : 年月 方々 Nghĩa là gì としつき みやこ ほうぼう. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *