một năm, năm, màu trắng tiếng Nhật là gì ? Từ điển Việt Nhật
một năm, năm, màu trắng tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : một năm năm màu trắng
một năm
Nghĩa tiếng Nhật : 年間
Cách đọc : ねんかん nenkan
Ví dụ :
Một năm có 5 vạn người đến thăm nơi đây
年間5万人がここを訪れます。
năm
Nghĩa tiếng Nhật : 年度
Cách đọc : ねんど nendo
Ví dụ :
Lượng hàng bán ra tùy thuộc vào năm có khác nhau
売り上げは年度によって違います。
màu trắng
Nghĩa tiếng Nhật : 白
Cách đọc : しろ shiro
Ví dụ :
Trắng là màu của tuyết
白は雪の色です。
Trên đây là nội dung bài viết : một năm, năm, màu trắng tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(nên là tiếng Việt có dấu để có kế quả chuẩn xác) + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.