数 : SÁC, XÚC, SỐ.
Onyomi : すう.
Kunyomi : かず、かぞ.
Những từ thường gặp :
数字(すうじ): chữ số
点数(てんすう): điểm số
数学(すうがく): toán học
数を数える(かずをかぞえる): đếm số
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
数 : SÁC, XÚC, SỐ.
Onyomi : すう.
Kunyomi : かず、かぞ.
数字(すうじ): chữ số
点数(てんすう): điểm số
数学(すうがく): toán học
数を数える(かずをかぞえる): đếm số